Có 1 kết quả:
上界 thượng giới
Từ điển trích dẫn
1. Trên trời.
2. ★Tương phản: “hạ giới” 下界.
2. ★Tương phản: “hạ giới” 下界.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cõi trên, chỉ cõi trời.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0